Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nernst” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • họ các khoảng lồng nhau, họ khoảng cách lồng nhau, các khoảng lồng nhau,
  • bộ sàng, bộ sàng,
  • ổ lò xo,
"
  • đúng đến một phần mười,
  • Thành Ngữ:, a hornet's nest, sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
  • Thành Ngữ:, a mare's nest, điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
  • ổ bánh răng,
  • ổ quặng, ổ quặng,
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Thành Ngữ:, to bring a hornet's nest about one's ears, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top