Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oil-soaked” Tìm theo Từ (4.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.175 Kết quả)

  • tẩm dầu,
  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
"
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • phụ cấp xã hội,
  • bão hòa nước, no nước,
  • tẩm nước [được tẩm nước],
  • dây bện chịu lực,
  • / seikt /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
  • cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin,
  • Địa chất: cáp kín, cáp bện chặt,
  • giò luộc, rán,
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • trị số cbr ngâm,
  • chụp cữu kẹt,
  • / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top