Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oil-soaked” Tìm theo Từ (4.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.175 Kết quả)

  • dầu làm khuôn,
  • dầu luyện kim,
  • dầu cặn đen,
  • dầu không thu hồi được,
  • dầu lạc,
  • dầunhục đậu khấu,
  • dầu ôcotea,
  • (adj) được ngâm trong dầu,
  • Danh từ: nhà máy làm dầu cá,
  • Danh từ: vàng lá thiếp dầu,
  • dầu hỏa ngoài khơi,
  • sự tôi bằng dầu,
  • Tính từ: Đun nóng bằng dầu,
  • được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu,
  • sự rót dầu, Danh từ: sự rót dầu,
  • Danh từ: bột khô dầu (hạt đay),
  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • Danh từ: cây cọ dầu, where does the oil-palm live ?, cây cọ dầu sống ở đâu?
  • / ´ɔilri¸zistiη /, tính từ, chịu dầu,
  • / ´ɔil¸rig /, danh từ, giàn khoan dầu, vung tau has many oil-rigs, vũng tàu có nhiều giàn khoan dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top