Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paino” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • / peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ...
  • / 'pjænou /, Danh từ, số nhiều pianos: (âm nhạc) đàn piano; dương cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pianistic, clavichord , clavier , concert grand , grand...
  • sơn nhũ hóa, sơn nhũ tương, sơn tạo nhũ,
  • / peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains, trả công, để đền đáp, spare no...
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
  • sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • sơn có chứa nhựa, sơn bi-tum,
"
  • sơn trang trí, sơn trang trí,
  • sơn nhạy nhiệt,
  • sơn tẩy uế, sơn diệt trùng,
  • Danh từ: Đàn pianô câm (để luyện ngón tay),
  • sơn epoxy, coal tar epoxy paint, sơn epoxy hắc ín
  • sơn xenluloza, sơn xeluylo,
  • sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • / ´ɔil¸peint /,
  • sơn màu ca-zê-in có thêm dầu,
  • trục lăn quét sơn,
  • sự sơn bằng trục lăn, sự sơn lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top