Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peavy” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc, dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc,
  • / ´pi:ti /, tính từ, có than bùn, như than bùn, peaty soil, đất có than bùn
  • / 'hevi /, Tính từ: nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( + with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm...
  • / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky, cảm thấy hơi ốm yếu
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
"
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • sự mua số lượng lớn,
  • đất sét nặng,
  • dầu thô nặng,
  • tắt nhanh (dao động,
  • đất nặng,
  • electron nặng,
  • sự đặt hàng số lượng lớn,
  • hướng dốc đứng (vỉa), độ dốc đứng, độ dốc đứng,
  • nồi chưng cất dày,
  • hun khói mạnh,
  • sóng xô bờ rất mạnh,
  • thất nghiệp nhiều,
  • người dùng nhiều,
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top