Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit s foot” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • / 'ræbit /, Danh từ: con thỏ, lông thỏ; thịt thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít), Nội động...
  • Tính từ: khó tính; dễ cáu,
"
  • Danh từ: vùng có nhiều thỏ rừng, toà nhà có nhiều lối đi hẹp quanh co, khu phố có nhiều lối đi hẹp quanh co,
  • Danh từ: (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ),
  • như rarebit,
  • Tính từ: có mùi thỏ, có vị thỏ, có dạng thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, có mùi thỏ, có nhiều thỏ,
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • / ´ræbit /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh, ghép...
  • bệnh dại,
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'ræbin /, như rabbi,
  • Danh từ: hang thỏ,
  • Danh từ: chuồng thỏ,
  • bệnh tularemia,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh),
  • / 'ræbinfə /, Danh từ: (y học) bệnh tularê,
  • nhà nuôi thỏ,
  • thịt thỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top