Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reachy” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • / ´pri:tʃi /, Tính từ: thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý, thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: adjective, didactical , moralizing...
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
  • prefix. chỉ sự ngắ,
  • / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
"
  • / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • / ´tri:kli /, Tính từ: giống như mật đường, mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát ngấy (về tình cảm), Kinh tế: có mật, nhớt, treacly...
  • sự đi xiên gió,
  • đoạn đầu nguồn, miền thượng lưu,
  • tầm với của gàu xúc,
  • vùng phân thủy, khúc sông phân nước,
  • đường bao tầm với,
  • khúc sông thượng lưu,
  • tầm đạt tới của thị trường,
  • sải tay,
  • đất xói mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top