Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reachy” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • độ trớn khi chạy lùi,
  • đoạn đầu nguồn (sông), đoạn thượng lưu kênh chính,
  • Danh từ: tầm súng,
  • vùng hạ lưu sông,
  • đoạn sông ảnh hưởng triều,
  • tầm nhìn,
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động từ: thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo, biện hộ, chủ trương,...
  • / bri:tʃ /, Danh từ: lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước...
  • / 'tet∫i /, Tính từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: adjective, a tetchy remark, một tâm trạng cáu kỉnh, a tetchy person, người...
  • tầm bao quát của an ten,
  • đoạn kênh, nhánh kênh, nhánh kênh,
  • sự liên kết các miền,
  • độ trớn khi chạy lùi,
  • vùng thượng lưu sông, tầm với trên,
  • độ trớn khi chạy tiến,
  • khúc sông hạ lưu,
  • sự tiếp xúc có hiệu quả (quảng cáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top