Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reopened” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • đầy thứ sinh, mạch lấp,
  • / ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại,
  • / ri:´oupən /, Nội động từ: mở lại, làm cho mở ra lại, lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn), Kỹ thuật chung: bắt đầu...
  • cảng không mở,
  • dầm ghép, dầm ghép (cùng một vật liệu),
"
  • váng sữa lên men,
  • sữa cũ, sữa không tươi,
  • fomat đã chín tới,
  • mạch hở,
  • fomat chín tới bị lên men từng phần,
  • fomat chín tới trên bề mặt, fomat mềm,
  • công tắc thường mở, tiếp điểm thường mở,
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • rãnh lắp kính sâu,
  • được đấu tam giác hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top