Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S ab†me” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn chương ( bachelor of arts),
  • tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ cgs), có nghĩalà xa, ngoài,
  • đơn vị điện lượng (=10coul),
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • Phó từ: từ nguồn gốc,
  • Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải lặp lại ngay từ đầu toàn bộ tiến trình này.
  • Phó từ: ngay từ bên trong,
"
  • Phó từ: từ bên ngoài,
  • phó từ, từ khai thiên lập địa, từ nguyên sơ,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • chế độ hạng ab,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top