Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S envole” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • / ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu ở các bệnh nhân chậm phát triển trí tuệ,
  • / in'kəud /, Ngoại động từ: ghi thành mật mã, mã hoá, hình thái từ: Toán & tin: lập mã, ghi mã, Kỹ...
  • / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành: kết nạp, Nghĩa chuyên ngành: đăng ký, Từ...
  • / in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...), Toán & tin: dẫn...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
"
  • / ´ɔη¸kɔ: /, Thán từ: (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!, Danh từ: (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người (xem)), Ngoại...
  • / i´noubl /, Ngoại động từ: làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng, hình thái từ: Kinh tế: vitamin...
  • Ngoại động từ (thơ ca): biến thành đảo, Để ở đảo, cô lập,
  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài, tráng,
  • / i´vouk /, Ngoại động từ: gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...), (pháp lý) gọi ra toà trên, hình thái từ: Toán...
  • vhs siêu cấp,
  • (sự) nắn sai khớp,
  • / i'neibl /, Ngoại động từ: làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì), cho quyền, cho phép (ai) (làm gì), Hình thái từ: Toán...
  • / i´vɔlv /, Ngoại động từ: mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top