Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S envole” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • / ´la:dʒes /, danh từ, của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aid , alms , altruistic , benefaction , benevolent , charitable , charity , donation , endowment ,...
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
  • / ¸æltru´istik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all heart , benevolent...
  • / ´æltrui¸zəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, Từ đồng nghĩa: noun, benevolence , charity , humanitarianism , kindness , magnanimity...
  • axit henvolic,
  • axit henvolic,
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • bệnh sán hymenolepsis,
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top