Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seks tet” Tìm theo Từ (4.955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.955 Kết quả)

  • / seps /, danh từ, (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • như cess,
  • Danh từ: Đất thánh, thánh đường,
  • vùng biển khơi,
  • tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau,
"
  • thí nghiệm hoá rắn (bê-tông),
  • thử nghiệm ướt, thử chịu ướt, thử ướt,
  • bộ thử nghiệm, máy thử, máy thử, universal test set, bộ thử nghiệm vạn năng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • tập dữ liệu, concatenated data sets, tập dữ liệu ghép nối
  • các tập (hợp) tương đương, các tập hợp tương đương, tập tương đương,
  • Danh từ: biển khơi; vùng biển khơi, Giao thông & vận tải: biển sâu, Kỹ thuật chung: biển cả, biển khơi, Kinh...
  • các tập (hợp) đồng cấu, các tập hợp đẳng cấu,
  • sóng do gió,
  • các tập (hợp) tiếp giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top