Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Servent” Tìm theo Từ (677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (677 Kết quả)

  • hiển thị bảy thanh,
  • ký tự toàn thức,
"
  • màn hình bảy đoạn, sự hiển thị bảy đoạn,
  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: chất hấp thụ, chất hấp thụ, chất hấp, chất hút thấm, chất hấp thụ,
  • / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục, Ngoại động...
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • / ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn, luật sư cao cấp, (từ cổ nghĩa cổ) thị vệ,
  • Danh từ: kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp, buồng để thức ăn, buồng để dụng cụ nhà bếp,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the seventies) ( số nhiều) những năm bảy mươi; trên bảy mươi (các con số, năm, nhiệt...
  • / ´sə:pənt¸tʃa:mə /, danh từ, người dụ rắn, người bắt rắn,
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • / ´sevnθ /, Tính từ: thứ bảy, Danh từ: một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top