Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spinny” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • / ´spini /, Danh từ: lùm cây, bụi cây,
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / 'skini /, Tính từ: (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy, Xây dựng: gầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
  • / ´pini /, như pinafore,
  • Danh từ: (thông tục) việc bơi ở truồng,
  • / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói về phụ nữ), lén, lẩn, bó sát vào các đường cong của thân thể (về quần áo),...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ đồng nghĩa: noun, to kick...
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • / ´spainl /, Tính từ: (thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống, Y học: thuộc gai, thuộc cột sống, spinal column, cột xương sống, spinal cord,...
  • / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi...
  • Danh từ: chất kích thích tủy sống,
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / ˈstɪndʒi /, Tính từ: (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • Danh từ: xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ,
  • / ´wini /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Tính từ: lắm cây kim tước (khoảnh đất), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top