Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tandoor” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / tæn'dʊəri /, Danh từ: kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất, tandoori chicken, gà tiềm
  • cửa bẫy, cửa sập, cửa kéo, cửa chui,
  • / 'kændə /, Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • cửa thang máy,
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • biến áp trong nhà,
"
  • khung cửa lật, khung cửa sập,
  • quạt thổi trong nhà,
  • sự cách điện bên trong, sự cách điện trong nhà,
  • sơn dùng bên trong nhà,
  • không khí bên trong, luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển.
  • bình ngưng đặt trong nhà,
  • thiết kế nội thất,
  • dòng chảy phía trong nhà,
  • nhiệt độ (trong) phòng, nhiệt độ trong nhà, nhiệt độ trong phòng,
  • khí hậu trong nhà,
  • sự đi dây bên trong, sự mắc mạch bên trong,
  • khí hậu bên trong, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, luồng khí hay độ ồn trong một cấu trúc nhà ở hay trong phương tiện di chuyển. khí hậu bên trong có thể ảnh hưởng đến ô nhiễm không khí bên trong.,...
  • ăng ten trong nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top