Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trump ” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh từ: lá bài chủ, (thông tục) người rộng lượng, người trung thành,...
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
"
  • Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu,
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf /, Danh từ: sự chiến thắng; thành tựu, thắng lợi lớn, chiến thắng, thành công lớn, kiểu mẫu tối cao (của cái gì), niềm vui chiến thắng, niềm vui...
  • Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng, Nghĩa chuyên ngành: con bài ăn, quân bài chủ, át chủ...
  • Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất, finally she played her trump-card and threatened...
  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ: sự nổ ra, việc dáng một đòn mạnh, sự ngã xuống, tiếng đạn nổ,
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • / θʌmp /, Danh từ: quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh, tiếng vang do quả đấm gây ra, Ngoại động từ: Đấm, đánh, thụi, thoi mạnh, Nội...
  • / træmp /, Danh từ: sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề, sự lặn lội (sự đi bộ qua một khu vực, nhất là một quãng đường xa và mệt nhọc); chuyến đi bộ dài,...
  • / ´spi:kiη¸trʌmpit /, danh từ, cái loa (để nói xa),
  • mái vòm cuốn, vòm cuốn,
  • Danh từ: tiếng kèn gọi, tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng),
  • giàn ống làm nguội,
  • ống loa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top