Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turf notes a house is the building or structure in which one lives home is the place one lives with the pleasant connotations or family ties included” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa, Kỹ thuật chung: than bùn,
  • / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng đất có cỏ, than bùn để đốt (ở ireland), ( the turf) trường đua ngựa; cuộc...
"
  • ghi chú,
  • sự cắt lớp cỏ,
  • âm điều hòa,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • ghi chú dán được,
  • ghi chép, ghi chú,
  • nốt điệu thức,
  • phiếu khoán không thu tiền được,
  • thương phiếu phải thu,
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • nhật ký đo đạc kinh vĩ, bảng tính góc,
  • giấy bạc tài chính, tiền tài chính,
  • ghi chú thiết kế,
  • chú giải (của bản đồ),
  • thương phiếu phải trả,
  • / 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ thuật chung: mông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top