Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turing” Tìm theo Từ (2.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.149 Kết quả)

  • máy (doa) tiện, máy tiện đứng,
  • máy tiện và doa,
  • máy tiện đứng,
  • việc cân bì,
"
  • / ´tju:biη /, Danh từ: chiều dài của ống; hệ thống ống, số lượng ống, vật liệu để làm ống, Cơ - Điện tử: hệ thống ống, đường ống,...
  • sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài),
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • Danh từ: sự lắp cạp vành; sự lắp lốp,
  • / ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi du lịch, Đi biểu diễn phục vụ, Kinh tế: sự đi...
  • Danh từ: (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy), sự làm cộng...
  • Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo dưỡng (bêtông), sự giữ nhiệt,
  • / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa: preposition, during my absence , they have done too many evils, trong thời gian tôi vắng mặt,...
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • máy turing,
  • thử turing,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • máy tiện doa đứng,
  • máy tiện đứng,
  • sự điều hưởng tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top