Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unhooked” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ʌn´bukt /, tính từ, không đăng ký, không đặt trước, mù chữ; kém giáo dục, không có sách,
  • / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách), Kinh tế: chưa chế biến,
  • Tính từ: không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt, không bị lãng phí một cách ngu dại,
  • Tính từ: không dùng làm người viết văn thuê, không nhàm chán,
  • / ʌn´hauzd /, tính từ, không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơi trú ẩn; lâm cảnh màn trời chiếu đất,
  • Tính từ: bị dỡ mái (nhà), mái nhà [bị dỡ mái nhà],
  • / ʌn´wudid /, Tính từ: không có rừng, không có nhiều cây cối,
"
  • / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Tính từ: không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát, unfooted plains, những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân...
  • Tính từ: không hút (thuốc lá), không bị hun khói, không bị sấy khói (thịt..),
  • Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
  • Tính từ: Đã cởi giày ống, đã tháo giày; đã bỏ ủng,
  • Tính từ: không lên cò,
  • Tính từ: Được cởi ách (bò, ngựa), Được nghỉ làm việc, không quáng ách,
  • Tính từ: không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất ngờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top