Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whopper ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo không ngượng mồm, Từ đồng nghĩa: noun, behemoth ,...
  • Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
  • / ´tʃɔpə /, Danh từ: người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé, (điện học) cái ngắt điện,...
  • thanh nối cần gạt nước,
  • / ´ʃɔpə /, Danh từ: người đi mua hàng, người đi chợ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của...
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • người mua hàng, khách hàng khá giả,
"
  • bộ ngắt quãng cơ,
  • máy ngắt quãng ánh sáng,
  • tủ kính cửa hàng,
  • Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
  • trục máy đập,
  • máy cắt cáp,
  • cân phễu chứa, cái cân hình phễu,
  • phễu đong,
  • bunke chất liệu, phễu chất liệu, phễu chất tải, bunke chất tải, phễu đổ rác, phễu nạp liệu, Địa chất: bunke chất liệu, phễu chất tải,
  • phễu bùn,
  • thùng cân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top