Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work in” Tìm theo Từ (432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (432 Kết quả)

  • bảo hiểm cho người lao động,
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), ( số nhiều)...
  • hoạt động không đồng bộ, làm việc bất đồng bộ,
  • tự hoạt động, tự vận hành,
  • truyền động xích,
  • vốn lưu thông,
  • Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,
"
  • sự chế biến quặng,
  • sự khai thác kiểu trụ,
  • sự gia công bằng biến dạng dẻo,
  • gia công nóng, sự gia công nóng,
  • thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • Danh từ: vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...), Xây dựng:...
  • khoảng trống làm việc, không gian làm việc,
  • làm việc liên tục,
  • đường cong làm việc,
  • ngày công, ngày đi làm, ngày làm việc,
  • sàn thao tác, tấm lát chịu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top