Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Gobs” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 92 Kết quả

  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    The 1st floor sign on the door reads: Floor 1: These men have jobs. Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
  • luutrungduong
    24/10/18 09:43:48 0 bình luận
    câu này với, rối quá: The difficult thing to explain about how middle- class kids get middle-class jobs Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    21/03/16 04:12:57 0 bình luận
    "field engineer" theo như mình tra cứu được nghĩa là "Who routinely works at jobsites Chi tiết
  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    In other habitats, the rim of sky above the horizontal is broken or obscured; here, together with the Chi tiết
  • Llw 9889
    04/02/17 10:42:30 5 bình luận
    behind every broadcast there are a lot a preparations, our planner had to prepare a lot of games an probs Chi tiết
  • Lizzy
    12/07/19 04:07:54 0 bình luận
    As verbs the difference between member and initiate is that member is (obsolete) to remember while initiate Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Jobs drive demand in the economy and their drive consumer and business confidence. Chi tiết
  • duyenie
    21/03/17 12:03:44 1 bình luận
    "whisper gossip" dịch sao cho hay ạ? Chi tiết
  • Phanquan
    01/01/19 02:29:36 1 bình luận
    "Silence me from gossip that none be maligned" dịch là sao thế mọi người nhỉ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top