Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Minutest” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 47 Kết quả

  • Nhocchjt
    10/09/16 03:40:48 2 bình luận
    Administer oxygen by non-rebreather mask at 10 to 15 L/minutes. Cho hỏi cái này dịch làm sao Chi tiết
  • Tuhang112
    07/10/16 08:25:39 7 bình luận
    Manager stated that programming time for complicated motorsports brake pistons from 4 hours to only 2 minutes" Chi tiết
  • Mai Quan
    17/09/15 10:19:18 3 bình luận
    cần ebook hay web nào đó hướng dẫn cách hành văn trong biz communication, cụ thể như là viết meeting minutes, Chi tiết
  • Tiểu Bảo Bối
    12/08/15 09:43:35 16 bình luận
    I left after 20 minutes. -> It was such.... 2.The rent is $60 per week ->The flat... Chi tiết
  • bacdangyeu18
    02/10/18 11:54:20 1 bình luận
    platforms, CRYORIG’s MultiSeg™ Quick Mount System allows for a securer and firmer installation within minutes. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    28/02/18 08:25:09 3 bình luận
    One day a wizard, feeling sorry for the statues, brought them to life for 30 minutes. Chi tiết
  • Bói Bói
    13/04/20 08:38:15 3 bình luận
    perfumed poopoo, but happily overeating in the dark, totally happy to be away from Sam, for about twenty minutes. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    He looked at his watch, then said, "Sir, my shift ends in 30 minutes. Today is Friday. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    Trump will see you, but only for five minutes.”, the teller reports. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top