Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rentable asset” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 221 Kết quả

  • Maruko Chan
    03/10/15 11:35:49 1 bình luận
    các bạn dịch giúp mình câu này với ạ.mình không biết dịch cụm "Cassette" sao cho hợp lí ạ : Chi tiết
  • Trần Phạm Thanh Tâm
    30/08/16 09:14:13 2 bình luận
    Xin cho hỏi cụm từ "lagged book value" có nghĩa gì trong câu này: "We define investment-to-assets Chi tiết
  • Tuhang112
    12/10/16 08:14:54 4 bình luận
    WorkNC V2016 Available (dau de) WorkNC keeps on improving its well-known expertise in efficient and reliable Chi tiết
  • holam
    19/08/20 08:32:54 3 bình luận
    mọi người cho em hỏi cụm từ "asset ratios" trong câu này nghĩa là gì với ạ: Days after the Chi tiết
  • Epidemicity
    04/10/18 03:01:17 4 bình luận
    This project enables Australian and Vietnamese stakeholders to develop Vietnamese expertise in holding Chi tiết
  • phamcuc
    03/02/18 11:32:32 0 bình luận
    'Letter of Turn-over of Equipment to Assets and Supplied, Management Divisions' đây là tên tài liệu hỗ Chi tiết
  • Hải Nam
    18/08/16 08:31:38 3 bình luận
    complex material, and more diverse building plans, that FEA software has proven to be an empowering asset. Chi tiết
  • Ma Ngoc Hung
    11/07/17 11:31:51 1 bình luận
    cannot but acknowledge that the shareholders have the major stake as owners of the company and its asset. Chi tiết
  • Dreamer
    22/12/18 01:01:25 3 bình luận
    Cho em hỏi: Tài sản bảo đảm có phải là "security assets" không ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top