Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Wanderernotes a vagabond refers to a person who leads a carefree” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9245 Kết quả

  • ahihi
    11/05/20 03:58:37 1 bình luận
    Advertising is also very expressive, letting the company dramatize its products through the artful use Chi tiết
  • Darkangel201
    02/11/18 09:58:41 4 bình luận
    He has strong personal and interpersonal relationships ... dịch sang tiếng Việt Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Từ "personal touch"đây nghĩa gì nhỉ? Chi tiết
  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này: "In the apparatus and method... Chi tiết
  • Isa
    23/07/17 09:01:47 2 bình luận
    Ai giúp em với huhu However, the difficulty with the evidence produced by these studies, fascinating Chi tiết
  • Trang Hồng
    10/06/16 10:51:58 0 bình luận
    Cho mình hỏi: Such programs tend to be too large and too impersonal... Chi tiết
  • Mạnh Trần
    14/08/16 05:23:13 2 bình luận
    Maybe we only come to these realisations through personal growth and experience, but sometimes we can Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    mọi người dich giúp mình đoạn này với: Other scholar built on this breakthrough in various ways. Chi tiết
  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    Chào rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" cụm "indicators... Chi tiết
  • hanhan
    27/05/18 10:57:14 1 bình luận
    clause 10.6; (e) delivery of evidence satisfactory to NA that rights of way over the temporary... Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top