Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Baht” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • n えさ [餌] こうじ [好餌]
  • n じんぴ [靭皮]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふろ [風呂] 1.2 バス 1.3 おゆ [お湯] 1.4 よくしつ [浴室] 2 n-suf 2.1 よく [浴] n ふろ [風呂] バス おゆ [お湯] よくしつ [浴室] n-suf よく [浴]
  • n よくじょう [浴場]
  • Mục lục 1 n 1.1 へんぷく [蝙蝠] 1.2 かわほり [蝙蝠] 1.3 こうもり [蝙蝠] 1.4 バット n へんぷく [蝙蝠] かわほり [蝙蝠] こうもり [蝙蝠] バット
  • n くうきよく [空気浴] がいきよく [外気浴]
  • n ふろがま [風呂釜]
  • n しんりんよく [森林浴]
  • n ランヂングバーン
  • n ふろおけ [風呂桶]
"
  • n いきえ [生き餌]
  • n せんとう [銭湯] ふろや [風呂屋]
  • n でんかいそう [電解槽]
  • n まきえ [撒き餌]
  • n からすのぎょうずい [烏の行水]
  • n えにょく [塩浴]
  • n すなぶろ [砂風呂] サンドバス
  • n スチームバス むしぶろ [蒸し風呂]
  • n せんとう [銭湯]
  • n れいすいよく [冷水浴] みずぶろ [水風呂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top