Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blusterer” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • n さかん [左官]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 おろおろ 2 vs 2.1 へどもど adv,n,vs おろおろ vs へどもど
  • n なきむし [泣き虫]
  • n からいばり [空威張り] どうかつ [恫喝]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 あわてふためく [慌てふためく] 1.2 まごつく 2 v1 2.1 うろたえる [狼狽える] v5k あわてふためく [慌てふためく] まごつく v1 うろたえる [狼狽える]
  • n おおぶろしき [大風呂敷]
  • v5m せきこむ [急き込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top