Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Artful” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • n じゅくだん [熟談]
  • n じゅくぎ [熟議]
"
  • n,vs じゅくどく [熟読]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 げんせん [厳選] 2 n 2.1 ひとつぶえり [一粒選り] 2.2 せいせん [精選] 2.3 ひとつぶより [一粒選り] n,vs げんせん [厳選] n ひとつぶえり [一粒選り] せいせん [精選] ひとつぶより [一粒選り]
  • n がいじゅう [害獣]
  • v5r むずかる [憤る]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 つつしむ [慎む] 1.2 つつしむ [謹む] 2 exp 2.1 きをつける [気を付ける] 2.2 きをつける [気をつける] v5m つつしむ [慎む] つつしむ [謹む] exp きをつける [気を付ける] きをつける [気をつける]
  • adj-na ハートフル
  • v5r さわる [障る]
  • v5s ねらいすます [狙い澄ます]
  • n ゆうがいむえき [有害無益]
  • exp くちをつつしむ [口を慎む]
  • n びょうちゅうがい [病虫害]
  • n まつくいむし [松食虫]
  • n やくがい [薬害] やっか [薬禍]
  • n ハートビルほう [ハートビル法]
  • exp あたまかくしてしりかくさず [頭隠して尻隠さず]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top