Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dispose” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • n たいびょう [大病]
  • n いしゅくびょう [萎縮病]
  • n はばつあらそい [派閥争い]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 やくびょう [疫病] 1.2 でんせんびょう [伝染病] 1.3 かんせんしょう [感染症] 1.4 えきびょう [疫病] n やくびょう [疫病] でんせんびょう [伝染病] かんせんしょう [感染症] えきびょう [疫病]
  • n せいかつしゅうかんやまい [生活習慣病]
  • n みにくいあらそい [醜い争い]
  • n しにょうしょり [屎尿処理]
  • n りろんとうそう [理論闘争]
  • v1 わかれる [分かれる]
  • n せいびょう [性病]
  • n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • n アルツハイマー
  • n がくえんふんそう [学園紛争]
  • n けいやくもんだい [契約問題]
  • n へんせいしっかん [変性疾患]
  • n りかんりつ [罹患率]
  • n たいさん [退散]
  • n ないぞうしっかん [内臓疾患]
  • n ふうどびょう [風土病]
  • n ライムびょう [ライム病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top