Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Expose” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • n ちんこん [鎮魂] ちんごん [鎮魂]
  • exp めいわくをかける [迷惑を掛ける]
  • n ゆしゅつてがた [輸出手形]
  • n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株]
  • v5s ゆるす [許す]
  • n しゃひ [社費]
  • n しゃようぞく [社用族]
  • n ありとあらゆる [有りとあらゆる]
"
  • n ゆしゅつしゅどうがたけいざい [輸出主導型経済]
  • n かんざらし [寒晒し]
  • n ゆぎん [輸銀]
  • v1 やすませる [休ませる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 つけいる [付け入る] 2 v5m 2.1 つけこむ [付け込む] 3 v1 3.1 のせる [載せる] 3.2 のせる [乗せる] v5r つけいる [付け入る] v5m つけこむ [付け込む] v1 のせる [載せる] のせる [乗せる]
  • n そんぴ [村費]
  • n でんきだい [電気代]
  • exp かぜにあたる [風に当たる]
  • n ちょくゆ [直輸]
  • n ゆしゅつにゅう [輸出入]
  • n かねにあかして [金に飽かして]
  • n すっぱぬき [素っ破抜き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top