Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Expose” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • n おおみえ [大見得]
  • n うちゅうはく [宇宙博]
  • exp みえをきる [見得を切る]
"
  • n ゆしゅつこう [輸出港]
  • n アメリカゆしゅつにゅうぎんこう [アメリカ輸出入銀行]
  • n ゆしゅつしんようじょう [輸出信用状]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひあたり [日当たり] 1.2 ひだまり [日溜り] 1.3 ひだまり [陽溜り] 1.4 ひあたり [陽当り] 2 io,n 2.1 ひあたり [日当] n ひあたり [日当たり] ひだまり [日溜り] ひだまり [陽溜り] ひあたり [陽当り] io,n ひあたり [日当]
  • n こうよう [洸洋]
  • v5r ことわる [断る] ことわる [断わる]
  • v5s ことよす [事寄す]
  • n さらしもの [晒し者] さらしもの [曝し者]
  • n たちすがた [立ち姿]
  • n プラントゆしゅつ [プラント輸出]
  • v5s あばきだす [暴き出す]
  • n じゅかい [樹海]
  • n かんぴりゅうがく [官費留学]
  • vs-s かする [科する]
  • n ひとむれ [一群れ] いちぐん [一群]
  • v5t かこつ [託つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top