Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moulding” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • n りっとう [立党]
  • n ちゅういん [中陰]
  • n,vs たいじ [対峙]
  • n ぎんせん [銀扇]
  • n おやぼね [親骨]
  • exp きがあける [忌が明ける]
"
  • n こっけいせつ [国慶節]
  • n やくつき [役付き] やくづき [役付き]
  • n よわもちあい [弱保合い]
  • n しゅうしんかん [終身官]
  • n けあがり [蹴上がり]
  • n てぶんこ [手文庫]
  • n どくえんかい [独演会]
  • n ひしょく [非職]
  • n しさんほゆうがいしゃ [資産保有会社]
  • n きんびょうぶ [金屏風]
  • n,vs かけもち [掛け持ち]
  • n かいさん [開山]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top