Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nit-picking” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • n ちゃつみ [茶摘み]
  • adv こつこつ
  • Mục lục 1 n 1.1 ロッキング 2 n,vs 2.1 せじょう [施錠] n ロッキング n,vs せじょう [施錠]
  • n,vs ちちしぼり [乳窄] ちちしぼり [乳搾り]
  • n パーキング
  • n ピリング けだま [毛玉]
  • n めくばせ [目配せ]
  • n ピンキングばさみ [ピンキング鋏]
  • n オートロック
  • n れんけい [連係]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 かんらく [陥落] 1.2 ちんか [沈下] 1.3 ちんぼつ [沈没] n かんらく [陥落] ちんか [沈下] ちんぼつ [沈没]
  • n ロッキング
  • n すいあげ [吸い上げ]
  • n めいこうだい [名工大]
  • n になわ [荷縄]
  • n,arch きっきょ [拮据]
  • Mục lục 1 n 1.1 たてゆれ [縦揺れ] 1.2 ピッチング 2 n,vs 2.1 どうよう [動揺] 2.2 とうきゅう [投球] n たてゆれ [縦揺れ] ピッチング n,vs どうよう [動揺] とうきゅう [投球]
  • n しつけいと [仕付け糸] しつけ [仕付け]
  • n,vs しっぴ [櫛比]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top