Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuclear” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • n かくいしょく [核移植]
  • n かくぶそう [核武装]
  • n かくクラブ [核クラブ]
  • n かくぼうえいりょく [核防衛力]
  • n かくぐんしゅく [核軍縮]
  • n ニュークリアファミリ かくかぞく [核家族]
  • n かくおうだん [核黄疸]
  • n かくはんのう [核反応]
  • n かくせんりゃく [核戦略]
"
  • n かくだんとう [核弾頭]
  • n かくばくはつ [核爆発]
  • n かくゆうごうはんのう [核融合反応] かくゆうごう [核融合]
  • n かくじし [核磁子]
  • n かくそう [核相]
  • n げんしぶつりがく [原子物理学] かくぶつりがく [核物理学]
  • n げんせん [原潜]
  • n かくばくだん [核爆弾]
  • n かくへいき [核兵器]
  • adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちゅうけん [中堅] 1.2 きかん [基幹] 1.3 こんかん [根幹] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 ちゅうかく [仲核] 1.6 ちゅうすう [中枢] 1.7 かく [核] n ちゅうけん [中堅] きかん [基幹] こんかん [根幹] ちゅうかく [中核] ちゅうかく [仲核] ちゅうすう [中枢] かく [核]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top