Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuclear” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • adj-na,n けんぜん [顕然]
"
  • vs ひょうしょう [表章]
  • v5m すむ [清む] すむ [澄む]
  • adj-na おんとろうろう [音吐朗朗]
  • n はれいちじこさめ [晴一時小雨]
  • v5u やきはらう [焼き払う]
  • v5r わりきる [割り切る]
  • n うわずみ [上澄み]
  • n めいきょうしすい [明鏡止水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top