Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reported” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • n かさねことば [重ね詞]
  • n げつれいけいざいほうこく [月例経済報告]
  • n がいざい [外材]
  • n ぐしんしょ [具申書]
  • n せいしょ [青書]
  • n ちょうさほうこく [調査報告]
  • n つうちぼ [通知簿]
  • n,vs ぐちん [具陳]
  • n びゅうでん [謬伝]
"
  • n みとどけ [未届け]
  • n ぞくほう [続報]
  • n じゅんぽう [旬報]
  • v1 もうしでる [申し出る]
  • n しかられる [叱られる]
  • n いっせつ [一説]
  • n ひがいとどけ [被害届け]
  • n しぼうとどけ [死亡届け]
  • Mục lục 1 n 1.1 とどけしょ [届け書] 1.2 とどけがき [届け書] 1.3 とどけがき [届書] 1.4 とどけしょ [届書] n とどけしょ [届け書] とどけがき [届け書] とどけがき [届書] とどけしょ [届書]
  • n ちょうさほうこく [調査報告]
  • n りゅうげんひご [流言飛語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top