Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Holy synod” Tìm theo Từ | Cụm từ (138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ひっこみ [引っ込み]
  • exp,int どっこい
  • n ホールアウト
  • n ジハード
  • n だんこん [弾痕]
"
  • n てがかり [手がかり] てがかり [手掛かり]
  • n ホールドアップ
  • n そしゃくけん [租借権]
  • n せんこうき [穿孔機]
  • n セキュリティホール
  • n いきぬき [息抜き]
  • n ゆいがどくそん [唯我独尊]
  • adv,n かっか かっかと
  • n さい [催]
  • n ホールインワン
  • n インザホール
  • Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 くいとめる [食止める] 2.2 ひかえる [控える] 2.3 くいとめる [食い止める] 2.4 せきとめる [塞き止める] oK,v1 せきとめる [堰き止める] v1 くいとめる [食止める] ひかえる [控える] くいとめる [食い止める] せきとめる [塞き止める]
  • v5k まもりぬく [守り抜く]
  • v5t なりたつ [成り立つ]
  • n ドーミーホール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top