Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Linge” Tìm theo Từ (2.803) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.803 Kết quả)

  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
"
  • / ´liηgou /, Danh từ: (từ lóng) tiếng lóng, tiếng lạ khó hiểu, Cơ - Điện tử: quả căng go, quả căng sợi dệt, Kinh tế:...
  • / li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman), Từ đồng nghĩa: adjective, allegiant , constant , fast , firm...
  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • / tindʒ /, Danh từ: màu nhẹ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng, Ngoại động từ: nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ, tác động nhẹ lên, ảnh hưởng...
  • Danh từ, động từ:,
  • khớp dẻo và đường chảy dẻo,
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • Danh từ: cái linga,
  • / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội động từ: tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • Danh từ: dây khâu giày,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ, Kinh tế: cá tuyết hồ,
  • bản lề ba chạc, bản lề chữ t,
  • điện áp đường dây-đường dây,
  • đường chân trời trên biển,
  • bản lề kín, bản lề ngầm, khớp chìm, bản lề chìm,
  • khói ở đỉnh vòm, khớp ở đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top