Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “These days” Tìm theo Từ (623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (623 Kết quả)

  • / ði:z /,
  • phân (đơn vị tiền tệ lẻ của bôt-xoa-na),
  • Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • / θi:m /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..), (âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học...
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou,
  • nhạc hiệu (trên đài phát thanh),
  • ngày liên tục (thuê tàu),
  • theo nguyên bản, theo nguyên văn,
  • Thành Ngữ:, all there, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên
  • quảng cáo theo chủ đề,
  • Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở kịch.. để làm bật chủ đề của phim..), (âm nhạc) nhạc dạo đầu, nhạc hiệu...
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • ngày làm việc,
  • / ´dɔg¸deiz /, danh từ số nhiều, tiết nóng nhất trong một năm, tiết đại thử,
  • ngày bình lặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top