Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Élèves” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • bao tay thợ hàn, găng bảo hiểm, găng bảo hộ, găng tay bảo hộ,
"
  • găng tay bảo hộ, găng tay lao động,
  • găng tay chống thấm dầu,
  • sinh mệnh suy yếu,
  • gỗ goncalo alves,
  • găng tay bảo vệ chịu axit,
  • găng tay cách điện,
  • Thành Ngữ:, how the other half lives, thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • găng mổ số các số,
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top