Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asc” Tìm theo Từ (1.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.277 Kết quả)

  • / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối), (y học) túi, bao (trong cơ thể), viết tắt, ( sac) (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ...
  • hệ thống ổn định điện tử,
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • ,
  • trung tâm chăm sóc sức khoẻ tại chỗ,
  • / ɑrk /, Danh từ: hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, Động từ: tạo nên một cung lửa điện, Cơ...
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • các trung tâm trợ giúp được ủy quyền,
  • Danh từ: túi khí, bong bóng (cá), Y học: phế nang,
  • niệu nang, niệu nang,
  • màng ối,
  • Y học: túi phế nang,
  • tro anđezit,
  • túi phình mạch,
  • hồ quang ngược,
  • cung mắt,
  • Tính từ: dạng cung,
  • cái thu lôi hình cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top