Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be at home in” Tìm theo Từ (7.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.618 Kết quả)

  • tại gia,
  • / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • làm việc tại nhà, liên lạc từ xa, sự làm việc tại nhà,
  • thị trường trong nước,
"
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • bán hàng tại nhà,
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • Thành Ngữ:, to sit at home, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
  • Idioms: to be down in ( at ) heath, sức khỏe giảm sút
  • Thành Ngữ:, to be in at the kill, có mặt đúng lúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top