Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at home in” Tìm theo Từ (7.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.618 Kết quả)

  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • ,
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • Idioms: to be in bud, mọc mầm non, nẩy chồi
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • Idioms: to be in gaol, bị ở tù
  • Idioms: to be in rags, Ăn mặc rách rưới
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top