Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at home in” Tìm theo Từ (7.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.618 Kết quả)

  • hối suất chi trả bằng tiền trong nước,
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)
  • Idioms: to be at large, Được tự do
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • đã trả dứt khi đáo hạn,
  • Idioms: to be a novice in , at sth, chưa thạo, chưa quen việc gì
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, in vain hope, hy vọng hão huyền, uổng công
  • lỗ rót,
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
  • Thành Ngữ:, to be home and dry, êm xuôi, xuôi chèo mát mái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top