Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be surety for” Tìm theo Từ (6.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.874 Kết quả)

  • đứng ra bảo đảm cho,
  • đứng ra bảo đảm cho,
  • người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn, Kinh tế: người bảo chứng, người bảo...
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
"
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời), Từ...
  • bộ dây nối đất an toàn,
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị rửa tay phẫu thuật viên,
  • / ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh tế: có mỡ
  • giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,
  • người cùng bảo lãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top