Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be surety for” Tìm theo Từ (6.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.874 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • Idioms: to be qualified for a post, có đủ tư cách để nhận một chức vụ
  • Idioms: to be ready for any eventualities, sẵn sàng trước mọi biến cố
  • Idioms: to be hanged for a pirate, bị xử giảo vì tội ăn cướp
  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • Thành Ngữ:, to be a bear for punishment, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • Thành Ngữ:, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
  • Idioms: to be on the watch for, Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
  • Idioms: to be out for seven seconds, (võ sĩ)nằm đo ván trong bảy giây
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
  • Phó từ:,
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top