Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be surety for” Tìm theo Từ (6.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.874 Kết quả)

  • ,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • phí khám tàu,
  • bộ dụng cụ mổ hàm ếch,
  • ván khuôn cống,
  • bỘ dỤng cỤ phẪu thuẬt sỌ nÃo,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Idioms: to be suited to , for sth, thích hợp với vật gì
  • Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình
  • Thành Ngữ:, to be to blame for sth, đáng bị khiển thách về điều gì
  • Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
  • Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau
  • Thành Ngữ:, be a fool for one's pains, như fool
  • Idioms: to be stumped for an answer, bí không thể trả lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top