Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Between a rock and a hard place” Tìm theo Từ (16.873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.873 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • Thành Ngữ:, a prentice hand, tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
"
  • một thể loại nhạc rock,
  • cái bào, bào tay,
  • đá cứng,
  • Thành Ngữ:, to bear a hand, hand
  • Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n
  • gọi điện tín,
  • đá xếp tay,
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • khóa file,
  • Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
  • Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải,
  • đóng chốt cửa, khóa cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top