Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Between a rock and a hard place” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´twikst /, Giới từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • như between-maid,
  • / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, betwixt and between...
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • Thành Ngữ:, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
"
  • / ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, ( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình, ( + between...
  • Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của between, chất nhũ tương hóa, biến hình, motion tween biến hình động, biến hình chuyển...
  • Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • Danh từ ( .Scylla):, between scylla and charybdis, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top